Ống và ống niken hợp kim C276 • UNS N10276 • WNR 2.4819
Ống và ống niken hợp kim C276 • UNS N10276 • WNR 2.4819
Thông số kỹ thuật
-
- Số UNS: N10276
- Số vật liệu (WNR): 2.4819
Thành phần hóa học
Thành phần hóa học của Hợp kim C276 thường bao gồm:
- Niken (TRONG): 52.0 phút
- crom (Cr): 14.5 – 16.5
- Molypden (Mo): 15.0 – 17.0
- Sắt (Fe): 4.0 – 7.0
- vonfram (W): 3.0 – 4.5
- coban (có): 2.5 tối đa
- Mangan (Mn): 1.0 tối đa
- Cacbon (C): 0.01 tối đa
- Silicon (Và): 0.08 tối đa
- Phốt pho (P): 0.04 tối đa
- lưu huỳnh (S): 0.03 tối đa
- Vanadi (V.): 0.35 tối đa
Tính chất cơ học
- Độ bền kéo: 690 MPa (100 ksi) phút
- Sức mạnh năng suất (0.2% Bù lại): 283 MPa (41 ksi) phút
- Độ giãn dài: 40% phút
- độ cứng: 100 HRB tối đa
Tính chất vật lý
- Tỉ trọng: 8.89 g/cm³
- điểm nóng chảy: 1370 – 1390 °C (2500 – 2530 ° F)
- Nhiệt dung riêng: 427 J/kg-°C (0.102 Btu/lb-°F)
- Độ dẫn nhiệt: 10.2 W/m-°C (70.8 Btu-in/ft²-h-°F)
Ứng dụng
Hợp kim C276 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau nhờ khả năng chống ăn mòn đặc biệt và khả năng chịu được nhiệt độ và áp suất cao. Các ứng dụng phổ biến bao gồm:
- Xử lý hóa chất: Thiết bị và linh kiện xử lý hóa chất, chẳng hạn như lò phản ứng, trao đổi nhiệt, và hệ thống đường ống.
- Kiểm soát ô nhiễm: Hệ thống được thiết kế để kiểm soát ô nhiễm không khí, bao gồm máy chà sàn và tấm lót ngăn xếp.
- Dầu khí: Các thành phần tiếp xúc với môi trường khí chua và các ứng dụng dưới biển.
- Bột giấy và giấy: Thiết bị phân hủy và tẩy trắng.
- Hàng hải: Thiết bị xử lý nước biển và nước muối.
Chống ăn mòn
Hợp kim C276 được biết đến với khả năng chống chịu vượt trội trước nhiều loại môi trường ăn mòn, bao gồm:
- Môi trường oxy hóa và khử: Khả năng chống oxy hóa và khử axit tuyệt vời.
- Ăn mòn rỗ và kẽ hở: Khả năng chống rỗ và ăn mòn kẽ hở cao trong môi trường chứa clorua.
- Vết nứt do ăn mòn ứng suất: Khả năng chống ăn mòn ứng suất vượt trội, đặc biệt là trong môi trường chứa nhiều clorua.
- Axit sunfuric và axit clohydric: Hiệu suất tuyệt vời trong các giải pháp axit sulfuric và hydrochloric.
Chế tạo và hàn
Hợp kim C276 được chế tạo dễ dàng bằng các kỹ thuật tiêu chuẩn:
- hình thành: Độ dẻo tốt cho phép tạo hình nóng và lạnh.
- Gia công: Có thể gia công bằng các phương pháp tiêu chuẩn cho siêu hợp kim có độ bền cao.
- Hàn: Có thể hàn bằng tất cả các kỹ thuật hàn thông thường, bao gồm TIG, TÔI, và hàn hồ quang kim loại được che chắn. Nên sử dụng kim loại phụ có thành phần phù hợp.
Tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật
- ASTM: B619, B622, B626 (ống); B574 (thanh và que); B575 (tấm, tấm, và dải)
- ASME: SB619, SB622, SB626 (ống); SB574 (thanh và que); SB575 (tấm, tấm, và dải)
- TỪ: 17751
- ISO: 6208
Bản tóm tắt
Hợp kim C276 là vật liệu có độ bền cao và chống ăn mòn phù hợp cho nhiều ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt. Tính linh hoạt của nó, kết hợp với các tính chất cơ lý tuyệt vời, làm cho nó trở thành lựa chọn ưu tiên cho các thành phần quan trọng trong xử lý hóa học, kiểm soát ô nhiễm, dầu khí, hàng hải, và các ngành công nghiệp khác đòi hỏi hiệu suất đáng tin cậy trong điều kiện khắc nghiệt.