Sự khác biệt giữa mạ kẽm nhúng nóng và mạ kẽm trước
Sự khác biệt giữa mạ kẽm nhúng nóng và mạ kẽm trước
Mạ kẽm nhúng nóng và mạ kẽm trước là hai phương pháp được sử dụng để phủ lớp kẽm bảo vệ cho thép, nhưng chúng liên quan đến các quá trình khác nhau và dẫn đến các đặc tính lớp phủ khác nhau. Hiểu được những khác biệt này là rất quan trọng để lựa chọn đúng loại thép mạ kẽm cho các ứng dụng cụ thể.
Mạ kẽm nhúng nóng
Quá trình:
- Sự chuẩn bị: Thép được làm sạch thông qua một loạt các bước bao gồm tẩy dầu mỡ., tẩy trong axit để loại bỏ oxit, và chất trợ dung để thúc đẩy liên kết kẽm.
- Ngâm: Thép đã được làm sạch được ngâm trong bể kẽm nóng chảy, thường được làm nóng đến khoảng 450°C (842° F).
- làm mát: Sau khi phủ, thép được làm mát, bằng đường hàng không hoặc ngâm trong bể làm nguội.
Đặc trưng:
- Độ dày lớp phủ: Lớp phủ kẽm thường dày hơn, từ 70 micron để 200 micron, tùy thuộc vào độ dày của thép và thời gian ngâm trong bể kẽm.
- Bảo hiểm: Cung cấp một lớp phủ đồng nhất trên toàn bộ bề mặt, bao gồm các cạnh và góc.
- Độ bền: Cung cấp khả năng chống ăn mòn vượt trội, làm cho nó trở nên lý tưởng cho các ứng dụng ngoài trời và môi trường có độ ẩm cao hoặc tiếp xúc với nước mặn.
Ứng dụng:
- Thành phần kết cấu thép
- Vật liệu xây dựng ngoài trời
- Lan can, cực, và cơ sở hạ tầng khác
mạ kẽm trước
Quá trình:
- Sự chuẩn bị: Tương tự như mạ kẽm nhúng nóng, tấm thép hoặc cuộn dây được làm sạch.
- Lớp phủ: Thép đã được làm sạch được đưa qua bể kẽm nóng chảy trong một quá trình liên tục.
- Xử lý hậu kỳ: Thép tráng sau đó được cắt và tạo thành các hình dạng mong muốn, chẳng hạn như ống hoặc tấm.
Đặc trưng:
- Độ dày lớp phủ: Lớp phủ kẽm thường mỏng hơn, thường là xung quanh 20 micron để 50 micron.
- Bảo hiểm: Phù hợp hơn trên bề mặt phẳng nhưng có thể kém hiệu quả hơn trên các cạnh và mối hàn.
- Độ bền: Cung cấp sự bảo vệ đầy đủ cho môi trường ít khắc nghiệt hơn nhưng có thể không bền bằng thép mạ kẽm nhúng nóng trong điều kiện khắc nghiệt.
Ứng dụng:
- Hệ thống ống nước trong nhà
- Ứng dụng kết cấu nhẹ
- Hàng rào và đồ đạc ngoài trời nhỏ hơn
Bảng so sánh
Tính năng | Mạ kẽm nhúng nóng | mạ kẽm trước |
---|---|---|
Độ dày lớp phủ | 70-200 micron | 20-50 micron |
Quá trình | Ngâm trong bồn kẽm nóng chảy | Lớp phủ liên tục của tấm thép/cuộn |
Chống ăn mòn | Cao (thích hợp với môi trường khắc nghiệt) | Vừa phải (thích hợp với môi trường ít hung hăng hơn) |
Bảo hiểm cạnh và mối hàn | Xuất sắc | Trung bình đến tốt |
Trị giá | Cao hơn do lớp phủ dày hơn | Thấp hơn do lớp phủ mỏng hơn |
Ứng dụng điển hình | Cấu trúc ngoài trời, cơ sở hạ tầng | Hệ thống ống nước trong nhà, cấu trúc ánh sáng |
Lợi ích của lớp mạ kẽm dày hơn
Mạ kẽm nhúng nóng tạo ra lớp mạ kẽm dày hơn, cung cấp một số lợi thế:
- Bảo vệ rỉ sét vượt trội: Lớp kẽm dày hơn cung cấp một rào cản chống ăn mòn mạnh mẽ hơn, đặc biệt là trong môi trường có độ ẩm cao, muối, hoặc chất ô nhiễm công nghiệp.
- Tuổi thọ dài hơn: Độ bền của thép mạ kẽm nhúng nóng thường mang lại tuổi thọ dài hơn, giảm nhu cầu thay thế và bảo trì thường xuyên.
- Bảo vệ cạnh và góc tốt hơn: Lớp phủ dày hơn đảm bảo rằng ngay cả những phần dễ bị tổn thương nhất của thép, chẳng hạn như các cạnh và góc, được bảo vệ tốt.
Yêu cầu về lớp phủ kẽm (ASTM A525)
- ASTM A525 Lớp G90: Yêu cầu tổng trọng lượng kẽm là 0.90 oz/ft vuông (0.45 oz/sq ft mỗi bên).
- ASTM A525 Lớp G120: Yêu cầu tổng trọng lượng kẽm là 1.20 oz/ft vuông (0.60 oz/sq ft mỗi bên).
Các tiêu chuẩn này đảm bảo mức độ bảo vệ tối thiểu bằng cách xác định trọng lượng lớp mạ kẽm, liên quan trực tiếp đến độ dày và độ bền của lớp bảo vệ.
Phần kết luận
Khi lựa chọn giữa mạ kẽm nhúng nóng và mạ kẽm trước, xem xét các điều kiện môi trường và các yêu cầu cụ thể của ứng dụng của bạn. Mạ kẽm nhúng nóng mang lại sự bảo vệ vượt trội cho môi trường khắc nghiệt nhờ lớp phủ dày hơn, trong khi mạ kẽm trước là giải pháp tiết kiệm chi phí cho các điều kiện ít đòi hỏi hơn. Cả hai phương pháp, khi tuân thủ các tiêu chuẩn như ASTM A525, cung cấp khả năng chống ăn mòn đáng tin cậy cho các thành phần thép.