Giờ làm việc:Thứ hai - Đã ngồi 8.00 - 18.00 Gọi cho chúng tôi: (+86) 317 3736333

Ống tráng FBE

FBE-Coated-Pipe-1280x853.jpeg

Ống tráng FBE là gì?

Epoxy liên kết tổng hợp (FBE) ống bọc là ống thép được phủ một lớp bảo vệ bằng epoxy liên kết nóng chảy. Lớp phủ này được phủ lên bề mặt ống để chống ăn mòn, tăng cường sức mạnh cơ học, và kéo dài tuổi thọ của đường ống. Lớp phủ FBE được sử dụng phổ biến trong ngành dầu khí, đường ống dẫn nước, và các ứng dụng công nghiệp khác do khả năng bám dính tuyệt vời của chúng, độ bền, và khả năng chống lại các yếu tố môi trường khác nhau.

Các loại ống tráng FBE

  1. Ống tráng FBE một lớp:
    • Sự miêu tả: Một lớp phủ FBE được phủ lên bề mặt ống.
    • Ứng dụng: Thích hợp cho các điều kiện vừa phải khi chỉ cần bảo vệ một lớp.
  2. Ống tráng FBE hai lớp:
    • Sự miêu tả: Bao gồm hai lớp phủ FBE. Lớp đầu tiên là lớp chống ăn mòn, và lớp thứ hai cung cấp sự bảo vệ cơ học.
    • Ứng dụng: Được sử dụng trong các môi trường đòi hỏi khắt khe hơn, nơi cần có sự bảo vệ nâng cao.
  3. 3-Lớp Polyetylen (3LPE) ống tráng:
    • Sự miêu tả: Kết hợp một lớp FBE với chất kết dính copolyme và lớp polyetylen bên ngoài.
    • Ứng dụng: Cung cấp khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và khả năng chống hư hỏng cơ học, lý tưởng cho các đường ống chôn và ngập nước.

Quy trình sản xuất ống tráng FBE

  1. Chế tạo ống:
    • Ống thép được sản xuất thông qua các quá trình như hàn điện trở (Acre), hàn hồ quang chìm (CÁI CƯA), hoặc sản xuất ống liền mạch.
  2. Chuẩn bị bề mặt:
    • Bề mặt ống được làm sạch để loại bỏ chất gây ô nhiễm, rỉ sét, và cân máy nghiền sử dụng kỹ thuật phun hạt mài mòn để đạt được mức độ sạch cụ thể.
  3. Làm nóng trước:
    • Đường ống đã được làm sạch được làm nóng trước đến nhiệt độ yêu cầu, thường là từ 180°C đến 250°C (356°F đến 482°F), để chuẩn bị cho việc áp dụng lớp phủ.
  4. Ứng dụng phủ FBE:
    • Bột FBE được phủ lên bề mặt ống được gia nhiệt bằng súng phun tĩnh điện hoặc quy trình tầng sôi.
  5. chữa bệnh:
    • Lớp phủ FBE được sử dụng tan chảy và đóng rắn trên bề mặt ống, tạo thành lớp bảo vệ liên tục và thống nhất.
  6. làm mát:
    • Ống bọc được phép làm mát, củng cố lớp phủ epoxy và đảm bảo độ bám dính chắc chắn với bề mặt ống.

Quy trình ứng dụng lớp phủ FBE

  1. Chuẩn bị bề mặt:
    • Phun cát để đạt được độ sạch, bề mặt gồ ghề (điển hình là SA 2.5 hoặc làm sạch vụ nổ gần trắng).
    • Độ nhám bề mặt được kiểm soát để đảm bảo độ bám dính epoxy thích hợp.
  2. Làm nóng trước:
    • Làm nóng ống đến phạm vi nhiệt độ quy định (180°C đến 250°C).
  3. Ứng dụng bột:
    • Phun tĩnh điện hoặc ứng dụng tầng sôi của bột FBE lên bề mặt ống nóng.
  4. Sự kết hợp và bảo dưỡng:
    • Bột tan chảy và dính vào bề mặt ống, tạo thành một lớp phủ đồng nhất.
    • Lớp phủ được phép xử lý, hình thành một cứng, polyme liên kết ngang.
  5. làm mát:
    • Ống bọc được làm mát, củng cố lớp phủ FBE.

Ưu điểm của ống tráng FBE

  1. Chống ăn mòn:
    • Cung cấp sự bảo vệ tuyệt vời chống lại sự ăn mòn, kéo dài tuổi thọ của đường ống.
  2. Độ bám dính mạnh mẽ:
    • Lớp phủ FBE bám dính chắc chắn vào bề mặt thép, đảm bảo bảo vệ lâu dài.
  3. Độ bền cơ học:
    • Khả năng chống va đập và mài mòn cao giúp nó phù hợp với môi trường khắc nghiệt.
  4. Kháng hóa chất:
    • Chịu được các loại hóa chất khác nhau, làm cho nó linh hoạt cho các ứng dụng khác nhau.
  5. Dễ dàng ứng dụng:
    • Có thể được áp dụng trong một lớp duy nhất, giảm thời gian và chi phí ứng dụng.
  6. An toàn môi trường:
    • Lớp phủ FBE thân thiện với môi trường, không chứa dung môi hoặc các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOC).

Đặc điểm kỹ thuật

triệu kg/m Độ dày lớp tính bằng mm
Lớp A1 Lớp A2 Lớp A3 Lớp B1 Lớp B2 Lớp B3 Lớp C1 Lớp C2 Lớp C3
M ≤ 15 1,8 2,1 2,6 1,3 1,8 2,3 1,3 1,7 2,1
15 < M ≤ 50 2,0 2,4 3,0 1,5 2,1 2,7 1,5 1,9 2,4
50 < M ≤ 130 2,4 2,8 3,5 1,8 2,5 3,1 1,8 2,3 2,8
130 < M ≤ 300 2,6 3,2 3,9 2,2 2,8 3,5 2,2 2,5 3,2
300 < M 3,2 3,8 4,7 2,5 3,3 4,2 2,5 3,0 3,8
Xin lưu ý: Tổng độ dày yêu cầu có thể giảm đối với ống SAW tối đa là 10% trên đường nối.
Lớp học 1 Và 2 cho các ứng dụng trung bình và nhẹ (đất cát).
Lớp học 3 – ứng dụng trong điều kiện khắc nghiệt (đất đá) hoặc dưới nước.

Độ dày tối thiểu của lớp phủ hoàn thiện

Kích thước ống (OD được chỉ định) Biểu đồ độ dày lớp phủ tối thiểu (mm)
≤ 10 3 /4” (273.1 mm) 2.5
> 12 3 /4” ( 323.9 mm) đến 18” (457 mm) 2.8
> 20″ (508.0 mm) đến 30″ (762 mm) 3.0
> 32″ (813.0 mm) 3.3

ĐỘ DÀY CỦA LỚP PHỦ FBE TRÊN ỐNG THÉP

DN (mm) Bột Epoxy (mm) Lớp dính (mm) tối thiểu. Độ dày trên lớp phủ (mm)
Cấp độ chung (G) Tăng cường cấp độ (S)
DN ≤ 100 ≥120 ≥170 1.8 2.5
100 < DN 250 2.0 2.7
250 < DN < 500 2.2 2.9
500 ∆DN < 800 2.5 3.2
DN ≥ 800 3.0 3.7

Tiêu chuẩn

TỪ 30670-2012 Lớp phủ Polyethylene trên ống thép và phụ kiện

ISO 21809-1:2011 Công nghiệp dầu mỏ và khí đốt tự nhiên — Lớp phủ bên ngoài cho đường ống chôn hoặc ngập nước được sử dụng trong hệ thống vận chuyển đường ống — Phần 1: Lớp phủ polyolefin (3-lớp PE và PP 3 lớp)

CAN CSA Z245.21 Lớp phủ Polyethylene bên ngoài cho đường ống

NFA 49-710 Lớp phủ gốc Polyethylene ba lớp bên ngoài, Ứng dụng bằng cách đùn

SHELL DEP 31.40.30.31-CSPC Lớp phủ Polyethylene và Polypropylen bên ngoài cho đường ống

Hiệu suất của ống tráng FBE

  1. Bảo vệ chống ăn mòn:
    • Khả năng chống ẩm tuyệt vời, hóa chất, và điều kiện đất đai.
  2. Hiệu suất cơ khí:
    • Khả năng chống va đập cao đảm bảo độ bền trong quá trình vận chuyển, xử lý, và cài đặt.
  3. Ổn định nhiệt:
    • Duy trì đặc tính bảo vệ trong phạm vi nhiệt độ rộng (-40°C đến 85°C).
  4. độ bám dính:
    • Độ bám dính mạnh vào bề mặt ống ngăn ngừa sự bong tróc và đảm bảo bảo vệ lâu dài.

Tuổi thọ của ống tráng FBE

Tuổi thọ của ống phủ FBE có thể vượt quá 30-50 năm, tùy thuộc vào các yếu tố như:

  • Chất lượng chuẩn bị bề mặt: Làm sạch và chuẩn bị bề mặt đúng cách đảm bảo độ bám dính và hiệu suất tối ưu.
  • Chất lượng ứng dụng lớp phủ: Việc sử dụng và bảo dưỡng đúng cách lớp phủ FBE là rất quan trọng để bảo vệ lâu dài.|
  • BẢO TRÌ: Kiểm tra và bảo trì thường xuyên có thể giúp xác định và giải quyết sớm mọi vấn đề tiềm ẩn, kéo dài tuổi thọ của đường ống.

Phần kết luận

Ống bọc FBE cung cấp giải pháp mạnh mẽ để bảo vệ đường ống thép khỏi bị ăn mòn và hư hỏng cơ học. Tính linh hoạt của chúng, kết hợp với đặc tính hiệu suất tuyệt vời, làm cho chúng trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp khác nhau. Tìm hiểu các loại, quá trình sản xuất, các bước ứng dụng, và ưu điểm của ống bọc FBE có thể giúp lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu cụ thể, đảm bảo độ tin cậy và hiệu quả lâu dài trong hệ thống đường ống.

Tài liệu tham khảo

  1. NACE quốc tế: Các tiêu chuẩn và hướng dẫn về ứng dụng lớp phủ và bảo vệ chống ăn mòn.
  2. Tiêu chuẩn ISO: Thông số kỹ thuật chuẩn bị bề mặt và thi công lớp phủ.
  3. API (Viện Dầu khí Hoa Kỳ): Tiêu chuẩn về vật liệu và lớp phủ đường ống.
  4. Bảng dữ liệu kỹ thuật của nhà sản xuất: Thông tin chi tiết về các sản phẩm sơn FBE cụ thể và quy trình ứng dụng.

Tài nguyên bổ sung

  • Từ điển ăn mòn: Thông tin, bài viết về phương pháp và vật liệu kiểm soát ăn mòn.
  • Tạp chí đường ống và khí đốt: Tin tức trong ngành và các bài viết kỹ thuật về công nghệ đường ống.
  • Tạp chí Hiệu suất Vật liệu: Các ấn phẩm về ăn mòn và bảo vệ vật liệu.

Bằng cách tận dụng lợi ích của ống bọc FBE, các ngành công nghiệp có thể đạt được tính toàn vẹn đường ống nâng cao, giảm chi phí bảo trì, và kéo dài tuổi thọ sử dụng, đảm bảo hoạt động an toàn và hiệu quả trong môi trường đòi hỏi khắt khe.

bài viết liên quan
Ống thép chống ăn mòn IPN8710

IPN8710 là lớp phủ chống ăn mòn tiên tiến được thiết kế cho ống thép, kết hợp nhựa polyurethane, nhựa epoxy biến tính, nhựa đường, chất màu chống gỉ, và các chất phụ gia khác nhau. Lớp phủ này cung cấp khả năng chống ăn mòn và độ bền đặc biệt, làm cho nó trở nên lý tưởng cho môi trường nơi ống thép tiếp xúc với nước, khí đốt, hoặc các chất ăn mòn khác. Bằng cách tận dụng lợi ích của ống được phủ IPN8710, các ngành công nghiệp có thể đạt được tính toàn vẹn đường ống nâng cao, giảm chi phí bảo trì, và kéo dài tuổi thọ sử dụng, đảm bảo hoạt động an toàn và hiệu quả trong các ứng dụng vận tải đường thủy khác nhau.

3LPE / 3Ống tráng LPP

3LPE (Polyetylen ba lớp) và 3LPP (Polypropylen ba lớp) lớp phủ là công nghệ phủ ống tiên tiến được sử dụng để bảo vệ ống thép khỏi bị ăn mòn, hư hỏng cơ học, và các yếu tố môi trường khác. Những lớp phủ này được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm cả dầu khí, cung cấp nước, và xử lý hóa học.

2LPE / 2Ống tráng LPP

2Ống bọc LPP cung cấp giải pháp ưu việt để bảo vệ đường ống thép khỏi bị ăn mòn và hư hỏng cơ học, đặc biệt là trong môi trường có nhiệt độ cao và có tính ăn mòn hóa học. Bằng cách tận dụng các đặc tính của epoxy và polypropylene liên kết nhiệt hạch, những ống này đảm bảo độ bền lâu dài, giảm chi phí bảo trì, và nâng cao hiệu suất trong các ứng dụng quan trọng. Sự phát triển của vật liệu polypropylene đã góp phần đáng kể vào việc thúc đẩy công nghệ phủ đường ống, cung cấp các giải pháp đáng tin cậy và hiệu quả cho nhu cầu cơ sở hạ tầng hiện đại.

Trọng lượng bê tông ống bọc CWC

Ống bọc bê tông có trọng lượng mang lại lợi ích thiết yếu cho các ứng dụng đường ống dưới biển và ngoài khơi, bao gồm cả sức nổi âm, bảo vệ cơ khí, và độ bền. Bằng cách tuân thủ các tiêu chuẩn nghiêm ngặt và kiểm soát chất lượng trong quá trình sản xuất, những đường ống này đảm bảo hiệu suất đáng tin cậy và lâu dài

Ống thép mạ kẽm – Ống thép mạ kẽm nhúng nóng

Khi lựa chọn giữa mạ kẽm nhúng nóng và mạ kẽm trước, xem xét các điều kiện môi trường và các yêu cầu cụ thể của ứng dụng của bạn. Mạ kẽm nhúng nóng mang lại sự bảo vệ vượt trội cho môi trường khắc nghiệt nhờ lớp phủ dày hơn, trong khi mạ kẽm trước là giải pháp tiết kiệm chi phí cho các điều kiện ít đòi hỏi hơn. Cả hai phương pháp, khi tuân thủ các tiêu chuẩn như ASTM A525, cung cấp khả năng chống ăn mòn đáng tin cậy cho các thành phần thép.

Ống thép phủ bên trong Epoxy

Ống sơn bên trong Sử dụng sơn tĩnh điện epoxy là dành cho 30 nhiều năm lịch sử ở nước ngoài do nguồn nguyên liệu thô đa dạng. Lớp phủ bên trong đường ống là một quá trình quan trọng để bảo vệ đường ống khỏi bị ăn mòn, cải thiện hiệu quả dòng chảy, và kéo dài tuổi thọ của hệ thống đường ống. Bằng cách chọn loại lớp phủ thích hợp và tuân thủ các tiêu chuẩn ngành, người vận hành có thể đảm bảo hoạt động đáng tin cậy và hiệu quả của đường ống trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau.

Đường ống & phụ kiện

ĐƯỜNG ỐNG Abter

Đối với các yêu cầu bán hàng hoặc định giá về Sản phẩm Abter, vui lòng liên hệ với một trong những người bán hàng của chúng tôi.
(+86) 317 3736333

www.pipeun.com

[email protected]

địa điểm

Chúng tôi ở mọi nơi



mạng lưới của chúng tôi

Trung ĐôngChâu ÂuNam Mỹ



liên lạc

Theo dõi hoạt động của chúng tôi

Chứng chỉ

Biểu đồ hiệu suất sản phẩm đường ống

Nhà phân phối và đại lý ủy quyền



bài viết liên quan
Ống thép chống ăn mòn IPN8710

IPN8710 là lớp phủ chống ăn mòn tiên tiến được thiết kế cho ống thép, kết hợp nhựa polyurethane, nhựa epoxy biến tính, nhựa đường, chất màu chống gỉ, và các chất phụ gia khác nhau. Lớp phủ này cung cấp khả năng chống ăn mòn và độ bền đặc biệt, làm cho nó trở nên lý tưởng cho môi trường nơi ống thép tiếp xúc với nước, khí đốt, hoặc các chất ăn mòn khác. Bằng cách tận dụng lợi ích của ống được phủ IPN8710, các ngành công nghiệp có thể đạt được tính toàn vẹn đường ống nâng cao, giảm chi phí bảo trì, và kéo dài tuổi thọ sử dụng, đảm bảo hoạt động an toàn và hiệu quả trong các ứng dụng vận tải đường thủy khác nhau.

3LPE / 3Ống tráng LPP

3LPE (Polyetylen ba lớp) và 3LPP (Polypropylen ba lớp) lớp phủ là công nghệ phủ ống tiên tiến được sử dụng để bảo vệ ống thép khỏi bị ăn mòn, hư hỏng cơ học, và các yếu tố môi trường khác. Những lớp phủ này được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm cả dầu khí, cung cấp nước, và xử lý hóa học.

2LPE / 2Ống tráng LPP

2Ống bọc LPP cung cấp giải pháp ưu việt để bảo vệ đường ống thép khỏi bị ăn mòn và hư hỏng cơ học, đặc biệt là trong môi trường có nhiệt độ cao và có tính ăn mòn hóa học. Bằng cách tận dụng các đặc tính của epoxy và polypropylene liên kết nhiệt hạch, những ống này đảm bảo độ bền lâu dài, giảm chi phí bảo trì, và nâng cao hiệu suất trong các ứng dụng quan trọng. Sự phát triển của vật liệu polypropylene đã góp phần đáng kể vào việc thúc đẩy công nghệ phủ đường ống, cung cấp các giải pháp đáng tin cậy và hiệu quả cho nhu cầu cơ sở hạ tầng hiện đại.

Trọng lượng bê tông ống bọc CWC

Ống bọc bê tông có trọng lượng mang lại lợi ích thiết yếu cho các ứng dụng đường ống dưới biển và ngoài khơi, bao gồm cả sức nổi âm, bảo vệ cơ khí, và độ bền. Bằng cách tuân thủ các tiêu chuẩn nghiêm ngặt và kiểm soát chất lượng trong quá trình sản xuất, những đường ống này đảm bảo hiệu suất đáng tin cậy và lâu dài

Ống thép mạ kẽm – Ống thép mạ kẽm nhúng nóng

Khi lựa chọn giữa mạ kẽm nhúng nóng và mạ kẽm trước, xem xét các điều kiện môi trường và các yêu cầu cụ thể của ứng dụng của bạn. Mạ kẽm nhúng nóng mang lại sự bảo vệ vượt trội cho môi trường khắc nghiệt nhờ lớp phủ dày hơn, trong khi mạ kẽm trước là giải pháp tiết kiệm chi phí cho các điều kiện ít đòi hỏi hơn. Cả hai phương pháp, khi tuân thủ các tiêu chuẩn như ASTM A525, cung cấp khả năng chống ăn mòn đáng tin cậy cho các thành phần thép.

Ống thép phủ bên trong Epoxy

Ống sơn bên trong Sử dụng sơn tĩnh điện epoxy là dành cho 30 nhiều năm lịch sử ở nước ngoài do nguồn nguyên liệu thô đa dạng. Lớp phủ bên trong đường ống là một quá trình quan trọng để bảo vệ đường ống khỏi bị ăn mòn, cải thiện hiệu quả dòng chảy, và kéo dài tuổi thọ của hệ thống đường ống. Bằng cách chọn loại lớp phủ thích hợp và tuân thủ các tiêu chuẩn ngành, người vận hành có thể đảm bảo hoạt động đáng tin cậy và hiệu quả của đường ống trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau.