Ống và ống niken hợp kim C276 • UNS N10276 • WNR 2.4819
Hợp kim C276 là hợp kim niken-molypden-crom có tính linh hoạt cao với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong nhiều môi trường khắc nghiệt. Nó đặc biệt được biết đến với khả năng chống rỗ, vết nứt do ăn mòn ứng suất, và môi trường oxy hóa.
Hợp kim INCONEL 625 ống thép | HOA KỲ N06625 | WNR 2.4856
Hợp kim INCONEL 625 (HOA KỲ N06625 / WNR 2.4856) là một hợp kim rất linh hoạt được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau do tính chất cơ học đặc biệt của nó, khả năng chống ăn mòn vượt trội, và khả năng chế tạo tuyệt vời. Nó đặc biệt thích hợp cho các ứng dụng chịu áp lực cao và nhiệt độ cao trong ngành hàng không vũ trụ, hàng hải, xử lý hóa chất, dầu khí, và lĩnh vực sản xuất điện.
Niken 690 Ống thép hợp kim (Hoa Kỳ N06690 / WNR 2.4642)
Niken 690 (Hoa Kỳ N06690 / WNR 2.4642) là một hợp kim đa năng với các đặc tính hàn và chế tạo tuyệt vời. Bằng cách tuân thủ các phương pháp hay nhất và hiểu các yêu cầu cụ thể của hợp kim này, các kỹ sư và nhà chế tạo có thể đảm bảo kết quả chất lượng cao trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau. Độ bền của nó trong việc chống ăn mòn và duy trì tính toàn vẹn cơ học ở nhiệt độ cao khiến nó trở thành lựa chọn ưu tiên cho các môi trường đòi hỏi khắt khe.
Hợp kim niken 825 Ống thép (Hoa Kỳ N08825 / WNR 2.4858)
Hợp kim niken 825 (Hoa Kỳ N08825 / WNR 2.4858) là một hợp kim đa năng có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và ổn định nhiệt độ cao. Đặc tính hàn và chế tạo thuận lợi của nó làm cho nó trở thành lựa chọn ưu tiên cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi khắt khe. Bằng cách tuân thủ các phương pháp hay nhất và hiểu các yêu cầu cụ thể của hợp kim này, các kỹ sư và nhà chế tạo có thể đảm bảo kết quả chất lượng cao và hiệu suất đáng tin cậy trong nhiều môi trường khác nhau như xử lý hóa học, dầu khí, kiểm soát ô nhiễm, và năng lượng hạt nhân.
Niken 800, 800H, 800Ống thép hợp kim HT | UNS N08800/N08810/N08811
Hợp kim niken 800, 800H, và 800HT (UNS N08800/N08810/N08811) cung cấp sức mạnh tuyệt vời và khả năng chống oxy hóa và cacbon hóa ở nhiệt độ cao, làm cho chúng phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi khắt khe. Bằng cách tuân thủ các phương pháp hay nhất và hiểu rõ các yêu cầu cụ thể của các hợp kim này, các kỹ sư và nhà chế tạo có thể đảm bảo kết quả chất lượng cao và hiệu suất đáng tin cậy trong nhiều môi trường khác nhau, bao gồm cả xử lý hóa học, hóa dầu và lọc dầu, phát điện, và công nghiệp điện hạt nhân.